
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.210 | 53.340 | 50.130 |
Chứng Khoán | 73.860 | 73.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.080 | 15.280 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.140 | 1.140 | 0.000 |
Khác | 6.280 | 6.890 | 0.610 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.735 | 16.806 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.551 | 2.548 |
Giá trên doanh thu | 1.213 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.242 | 10.702 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.698 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.882 | 10.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.200 | 15.833 |
Công nghệ | 11.470 | 21.189 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.120 | 10.849 |
Bất Động Sản | 10.610 | 2.968 |
Công Nghiệp | 9.690 | 12.185 |
Năng lượng | 8.170 | 3.581 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.460 | 7.063 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.210 | 12.096 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.960 | 5.537 |
Tiện ích | 5.810 | 2.991 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.300 | 7.469 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 11.15 | 3,135.3 | -0.01% | |
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 9.55 | 52.45 | -0.47% | |
Amundi ETF CAC 40 DR D A/I | FR0010878033 | 5.56 | - | - | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 5.31 | 75.70 | -1.43% | |
SPDR S&P Euro Dividend Aristocrats | IE00B5M1WJ87 | 4.04 | 21.92 | -0.05% | |
FTSE EPRA EuroZone THEAM Easy UCITS Classic Distri | LU0192223062 | 3.01 | 6.63 | +1.07% | |
Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 2.50 | 2,714.5 | +1.08% | |
Deka DAX ausschuttend UCITS | DE000ETFL060 | 2.43 | 81.45 | -0.48% | |
Invesco EQQQ NASDAQ-100 UCITS | IE0032077012 | 2.39 | 33,666.0 | -1.91% | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 2.37 | 812.50 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Credit Suisse Institutional FundEUB | 2.24B | -4.32 | 6.65 | 8.91 | ||
Credit Suisse Institutional Fund IY | 2.24B | -4.31 | 6.74 | 9.00 | ||
Credit Suisse Institutional FundEUR | 2.05B | -4.36 | 6.47 | 8.67 | ||
Credit Suisse Institutional FunEUSC | 1.75B | -5.96 | 0.60 | 5.86 | ||
Credit Suisse Institutional FunEXCH | 1.75B | -6.01 | 0.43 | 5.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét