
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.270 | 20.800 | 2.530 |
Trái Phiếu | 81.260 | 81.360 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 11.650 | 11.470 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.663 | - |
Chính phủ | 21.205 | - |
Tiền mặt | 14.993 | - |
Giấy Tờ Có Giá | 3.111 | - |
Phái sinh | 0.554 | - |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II MTS Ex-Bank of Italy BOT UCITS 1C | LU0613540268 | 5.82 | 33.49 | -0.01% | |
JPM EUR Ultra Short Income UCITS | IE00BD9MMF62 | 5.61 | 107.60 | 0.00% | |
Aberdeen Standard Liquidity Fund (Lux) - Euro Fund | LU0108940346 | 4.26 | 1,288.793 | +0.01% | |
Intesa Sanpaolo SpA 4.75 06-Sep-2027 | XS2529233814 | 3.76 | 103.850 | 0.00% | |
Banco Santander, S.A. | XS2168647357 | 3.46 | - | - | |
UniCredit S.p.A. | XS2289133915 | 3.44 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005645509 | 3.42 | - | - | |
Banco BPM SpA 0.875 15-Jul-2026 | XS2365097455 | 3.42 | 98.390 | -0.19% | |
DWS Floating Rate Notes TFD | LU1673810575 | 3.17 | - | - | |
Amundi Floating Rate Euro Corporate | LU1681041114 | 2.86 | 109.70 | -0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CredemVita Sicurezza | -0.18 | 1.44 | 0.68 | |||
CredemVita Crescita | 1.21 | 9.09 | 5.26 | |||
CredemVita Crescendo Base | 0.92 | 1.71 | 0.34 | |||
CredemVita Global View 2 | 0.22 | -0.36 | - | |||
CredemVita Global View Dream Team | 0.23 | 2.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét