Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.100 | 12.490 | 8.390 |
Chứng Khoán | 53.370 | 53.430 | 0.060 |
Trái Phiếu | 0.820 | 0.830 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 41.690 | 41.830 | 0.140 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.606 | 16.608 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.933 | 2.531 |
Giá trên doanh thu | 1.413 | 1.810 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.908 | 10.699 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.075 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.431 | 11.097 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.300 | 20.998 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.890 | 14.850 |
Công Nghiệp | 16.350 | 12.097 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.040 | 10.791 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.380 | 12.678 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.340 | 7.211 |
Năng lượng | 5.440 | 3.641 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.970 | 7.317 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.270 | 5.737 |
Tiện ích | 4.110 | 3.107 |
Bất Động Sản | 0.900 | 3.396 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI World UCITS | LU1681043599 | 19.75 | 570.84 | +0.22% | |
Amundi ETF PEA S&P 500 UCITS | FR0013412285 | 18.39 | 46.75 | +0.26% | |
Lyxor PEA S&P 500 C | FR0011871128 | 16.78 | 49.56 | +0.34% | |
Amundi Sérénité PEA IC | FR0010173237 | 14.31 | - | - | |
Amundi ETF Euro Stoxx 50 UCITS | LU1681047236 | 12.20 | 124.06 | -0.34% | |
Lyxor UCITS Stoxx 50 D-EUR | FR0007054358 | 7.66 | 52.80 | -0.28% | |
Amundi ETF PEA Nasdaq-100 UCITS | FR0013412269 | 4.55 | 60.83 | -0.03% | |
Amundi ETF PEA Japan Topix UCITS | FR0013411980 | 1.06 | 28.36 | -0.07% | |
Lyxor PEA MSCI India C | FR0011869320 | 1.04 | 28.32 | -1.43% | |
Amundi ETF PEA MSCI Emerging Asia | FR0013412012 | 0.48 | 24.51 | -0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010501858 | 1.91B | 31.44 | 11.86 | 13.16 | ||
CPR USA I | 1.91B | 32.28 | 12.71 | 13.85 | ||
CPR USA O | 1.91B | 32.86 | 13.22 | 14.37 | ||
FR0010917658 | 1.22B | 8.08 | 1.08 | 3.76 | ||
CPR Croissance Reactive i | 1.08B | 8.43 | 2.49 | 3.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét