Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.59 | 31.78 | 17.19 |
Trái Phiếu | 84.94 | 120.12 | 35.18 |
Chuyển Đổi | 0.32 | 0.32 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.29 | 65.48 |
Chính phủ | 1.34 | 17.69 |
Phái sinh | -3.48 | 11.53 |
Tiền mặt | 14.50 | 10.58 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.04 | 9.72 |
Số vị thế mua: 409
Số vị thế bán: 52
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future Mar 24 | GB00C02DHY82 | 2.42 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.75% | GB00BPCJD997 | 1.46 | - | - | |
European Investment Bank 0% | XS0094675641 | 1.43 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC 2.748% | XS2272365078 | 1.36 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC 7.098% | XS2555708036 | 1.12 | - | - | |
AT&T Inc 7% | XS0426513387 | 1.00 | - | - | |
Eib Tf 4.5% Mz44 Gbp | XS0295479983 | 1.00 | 96.80 | +1.26% | |
ING Groep N.V. 6.25% | XS2588986724 | 0.93 | - | - | |
John Lewis plc 6.125% | XS0527985583 | 0.93 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 6.625% | XS2591847970 | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Corporate Bond Fund I Acc | 724.94M | -1.46 | -4.26 | 3.13 | ||
Corporate Bond Fund X Acc | 724.94M | -1.46 | -4.04 | 3.38 | ||
Corporate Bond Fund I Inc | 724.94M | -0.66 | -4.33 | 2.75 | ||
Corporate Bond Fund Z Acc | 724.94M | -0.77 | -4.60 | 2.50 | ||
Schroder Strategic Credit Fund Z GB | 808.03M | 1.57 | 2.53 | 3.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét