Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 99.62 | 111.61 | 11.99 |
Chuyển Đổi | 0.30 | 0.30 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.08 | 62.72 |
Chính phủ | 13.94 | 16.98 |
Phái sinh | 0.22 | 11.59 |
Tiền mặt | -1.79 | 11.28 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.25 | 10.44 |
Số vị thế mua: 388
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future Dec 24 | - | 4.61 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.75% | GB00BPCJD997 | 1.54 | - | - | |
European Investment Bank 0% | XS0094675641 | 1.53 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC 7.098% | XS2555708036 | 1.07 | - | - | |
Eib Tf 4.5% Mz44 Gbp | XS0295479983 | 1.04 | 92.80 | -0.58% | |
Electricite de France SA 6% | FR0011401728 | 1.01 | - | - | |
John Lewis plc 6.125% | XS0527985583 | 1.01 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BXRJ4080 | 0.95 | - | - | |
Heathrow Finance PLC 5.75% | XS1120937617 | 0.92 | - | - | |
Inchcape plc 6.5% | XS2623504102 | 0.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Strategic Credit Fund Z GB | 916.61M | 7.13 | 3.23 | 3.96 | ||
Schroder Strategic Credit L Accumul | 916.61M | 8.11 | 3.87 | 4.10 | ||
Schroder Strategic Credit L Income | 916.61M | 8.14 | 3.88 | 4.10 | ||
Corporate Bond Fund Z Acc | 743.57M | 3.63 | -3.84 | 2.28 | ||
Corporate Bond Fund Z Inc | 743.57M | 3.63 | -3.85 | 2.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét