Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.650 | 100.650 | 0.000 |
Khác | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.043 | 8.423 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.022 | 0.989 |
Giá trên doanh thu | 1.158 | 0.929 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.744 | 4.233 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.065 | 5.135 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.979 | 10.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 51.710 | 42.265 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.610 | 7.515 |
Tiện ích | 8.220 | 6.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.100 | 6.722 |
Năng lượng | 6.590 | 7.988 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.490 | 9.548 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.090 | 8.009 |
Công Nghiệp | 4.000 | 9.461 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.770 | 4.888 |
Công nghệ | 0.420 | 3.337 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Erste Group Bank AG | AT0000652011 | 6.73 | 58.88 | -0.57% | |
CEZ as | CZ0005112300 | 5.77 | 163.00 | +1.88% | |
PKO Bank Polski | PLPKO0000016 | 5.28 | 59.64 | -1.39% | |
OTP Bank | HU0000061726 | 5.14 | 21,470.0 | 0.00% | |
PZU SA | PLPZU0000011 | 4.52 | 46.10 | -1.83% | |
Komercni Banka | CZ0008019106 | 4.21 | 848.00 | -0.18% | |
NLB | US66980N2036 | 4.19 | 25.00 | 0.00% | |
MOL | HU0000153937 | 3.95 | 2,684.0 | +0.60% | |
Nova Ljubljanska Banka dd Ljubljana | SI0021117344 | 3.58 | 126.50 | -0.39% | |
Banca Transilv | ROTLVAACNOR1 | 3.44 | 26.400 | -2.22% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét