
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.110 | 39.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Khác | 59.220 | 59.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 39.113 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.670 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.04 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD387 | - | 2.02 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD417 | - | 2.01 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD179 | - | 2.01 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 9 | - | 1.67 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 26TH ISSUANCE | - | 1.62 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 147TH ISSUANCE | - | 1.61 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 188TH ISSUANCE | - | 1.21 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD369 | - | 1.20 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 80TH ISSUANCE | - | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CMF ZhaoQianBao Money Market C | 163.19B | 0.36 | 1.72 | 2.58 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market A | 163.19B | 0.36 | 1.72 | 2.57 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market B | 163.19B | 0.36 | 1.72 | 2.57 | ||
CMF Zhaojinbao MMkt Fd A | 55.78B | 0.34 | 1.61 | 2.27 | ||
CMF Zhaojinbao MMkt Fd B | 55.78B | 0.40 | 1.85 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét