Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.300 | 8.300 | 0.000 |
Chứng Khoán | 58.760 | 58.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.370 | 28.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.550 | 4.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.569 | 15.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.901 | 2.086 |
Giá trên doanh thu | 1.235 | 1.755 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.262 | 33.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.859 | 2.989 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.422 | 15.351 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 40.670 | 19.914 |
Công nghệ | 17.180 | 18.697 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.700 | 9.655 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.720 | 11.241 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.390 | 12.690 |
Năng lượng | 6.700 | 8.373 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.760 | 10.462 |
Dịch Vụ Tài Chính | 2.810 | 14.027 |
Tiện ích | 0.060 | 6.572 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.020 | 4.860 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 6 | - | 6.52 | - | - | |
WUHAN METRO GROUP CO.,LTD. RENEWABLE CORPORATE BOND 2023 2 | - | 5.54 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 30 | - | 5.44 | - | - | |
BEIJING ENTERPRISES WATER GROUP (CHINA) INVESTMENT LIMITED BOND 2021 2 | - | 5.44 | - | - | |
SHANGHAI LUJIAZUI FINANCE & TRADE ZONE DEVELOPMENT CO.,LTD. BOND 2023 2 | - | 5.44 | - | - | |
China CSSC | CNE000000W05 | 4.92 | 35.44 | -0.92% | |
Sailun Jinyu | CNE1000015F7 | 4.87 | 15.56 | +0.52% | |
Muyuan Foodstuff A | CNE100001RQ3 | 4.23 | 47.65 | -1.87% | |
CSSC Offshore & Marine Engineering | CNE000000BP2 | 4.23 | 27.35 | +0.81% | |
China Shipbuilding | CNE100000J75 | 4.22 | 5.00 | -0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CMF CSI white spirit Index | 51.96B | 1.38 | -10.16 | - | ||
CMF CNI Bio Health Index | 10.36B | -18.48 | -28.70 | - | ||
China Merchants Advanced Enterprise | 5.42B | 2.32 | 4.58 | 12.76 | ||
CMF Quantity Select Eq | 3.69B | 4.58 | 10.97 | - | ||
China Merchant Indus Sel Eq | 2.52B | 12.72 | -5.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét