Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.890 | 2.860 | 0.970 |
Chứng Khoán | 98.100 | 98.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.364 | 15.599 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.247 | 1.988 |
Giá trên doanh thu | 2.006 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.442 | 9.452 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.969 | 2.902 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.375 | 12.103 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.170 | 22.951 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.860 | 19.549 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.010 | 13.583 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.730 | 7.642 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.420 | 7.031 |
Công Nghiệp | 5.870 | 9.969 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.650 | 6.083 |
Năng lượng | 5.050 | 4.141 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.060 | 7.051 |
Tiện ích | 1.070 | 1.431 |
Bất Động Sản | 0.130 | 2.175 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CI Emerging Markets Class I | - | 99.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CI Black Creek Global Leaders F CAD | 4.63B | 16.03 | 6.79 | 11.60 | ||
CI Black Creek Global Leaders D | 4.63B | 15.43 | 6.05 | 10.83 | ||
CI Signature Select Canadian Class | 2.76B | 16.54 | 8.67 | 8.97 | ||
CI Cambridge Canadian Dividend A | 1.75B | 14.58 | 7.86 | 8.75 | ||
CI Cambridge Canadian Dividend F | 1.75B | 15.53 | 9.05 | 9.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét