
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.080 | 1.060 | 0.980 |
Chứng Khoán | 70.380 | 70.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.290 | 27.630 | 2.340 |
Chuyển Đổi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Khác | 3.450 | 3.450 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.995 | 15.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.619 | 2.095 |
Giá trên doanh thu | 1.768 | 1.525 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.390 | 8.930 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.056 | 2.846 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.351 | 10.173 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.570 | 17.093 |
Bất Động Sản | 15.980 | 3.800 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.570 | 17.249 |
Công Nghiệp | 12.850 | 15.613 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.860 | 10.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.340 | 6.482 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.540 | 11.690 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.980 | 7.481 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.630 | 7.796 |
Tiện ích | 2.610 | 4.065 |
Năng lượng | 2.060 | 4.746 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FTSE EPRA EuroZone THEAM Easy UCITS Classic Distri | LU0192223062 | 10.69 | 6.97 | +0.14% | |
Lyxor UCITS Nasdaq-100 D-EUR | LU1829221024 | 10.23 | 74.67 | -1.75% | |
SPDR Barclays Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3T9LM79 | 8.02 | 53.74 | +0.22% | |
CreditMax Euro SmartforClimate I | FR0012033355 | 6.35 | - | - | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 6.19 | 221.80 | -1.51% | |
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 5.22 | 38.20 | -1.11% | |
iShares Core DAX UCITS | DE0005933931 | 4.88 | 196.04 | -1.51% | |
Source Euro Stoxx 50 TR A UCITS | IE00B60SWX25 | 4.86 | 135.36 | -1.77% | |
SPDR Barclays Euro Aggregate Bond UCITS | IE00B41RYL63 | 4.71 | 55.11 | +0.38% | |
Amundi DAX UCITS | FR0010655712 | 4.69 | 419.90 | -1.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Claresco Allocation Flexible I | 44.12M | 1.49 | 9.54 | 4.54 | ||
Claresco Foncier Valor P | 26.33M | 2.21 | -6.69 | - | ||
Claresco Foncier Valor DP | 26.33M | 2.21 | -6.68 | - | ||
Claresco Foncier Valor I | 26.33M | 2.68 | -5.38 | - | ||
Claresco PME I | 14.1M | 9.21 | -4.54 | 4.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét