Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.170 | 25.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 23.840 | 23.840 | 0.000 |
Khác | 50.350 | 50.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.003 | 36.678 |
Tiền mặt | 0.649 | 9.522 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 10 | - | 7.96 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 7.86 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 10 | - | 7.27 | - | - | |
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 | - | 5.19 | - | - | |
EVERBRIGHT SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2022 2 | - | 4.75 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 2.72 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 1.75 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 1.63 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 1.35 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 34.87B | 1.67 | 1.85 | - | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 34.87B | 1.92 | 2.09 | - | ||
CIB Xintianying MMKt A | 23.36B | 1.80 | 1.94 | - | ||
CIB Xintianying MMKt B | 23.36B | 1.94 | 2.08 | - | ||
CIB Tianli Bond | 13.91B | 5.07 | 3.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét