Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.300 | 74.300 | 0.000 |
Khác | 25.700 | 25.700 | 0.000 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 61.91 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.92 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 1.73 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 36TH ISSUANCE | - | 1.25 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 1.25 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 1.24 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. | - | 1.24 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD 234TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 55TH ISSUANCE | - | 0.87 | - | - | |
BANK OF HUNAN CO.,LTD. 2024 CD 66TH ISSUANCE | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 197.15B | 1.59 | 1.82 | 2.73 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 69.36B | 1.61 | 1.88 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 69.36B | 1.84 | 2.14 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 50.57B | 1.51 | 1.72 | 2.58 | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 50.57B | 1.73 | 1.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét