
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 80.610 | 80.610 | 0.000 |
Khác | 19.390 | 19.390 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 57.20 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD159 | - | 3.51 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD149 | - | 2.81 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD142 | - | 2.34 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD150 | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD175 | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD242 | - | 2.23 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD370 | - | 2.10 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 2.10 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD145 | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 202.05B | 0.38 | 1.76 | 2.62 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 48.96B | 0.35 | 1.65 | 2.47 | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 48.96B | 0.41 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét