Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.080 | 81.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.940 | 1.940 | 0.000 |
Khác | 16.980 | 16.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 81.078 | 57.093 |
Chính phủ | 1.939 | 4.764 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 57.19 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 73TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2023 CD 234TH ISSUANCE | - | 3.88 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 71TH ISSUANCE | - | 2.67 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 221 | - | 2.59 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2023 NEGOTIABLE CD 281 | - | 2.50 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 50TH ISSUANCE | - | 2.14 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2023 CD 216TH ISSUANCE | - | 2.14 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 16 | - | 1.94 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 259TH ISSUANCE | - | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 200.05B | 0.83 | 1.92 | 2.87 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 95.02B | 0.83 | 1.99 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 95.02B | 0.93 | 2.25 | - | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 52.13B | 0.90 | 2.06 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 52.13B | 0.80 | 1.82 | 2.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét