Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.860 | 59.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.170 | 8.170 | 0.000 |
Khác | 31.970 | 31.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 59.859 | 57.093 |
Doanh Nghiệp | 8.169 | 5.168 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.25 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2023 CD 234TH ISSUANCE | - | 6.06 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 6 | - | 4.59 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2023 CD 204TH ISSUANCE | - | 4.15 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 6 | - | 3.58 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 CD 477TH ISSUANCE | - | 2.93 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 68TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 73TH ISSUANCE | - | 2.51 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 CD 498TH ISSUANCE | - | 2.49 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 59TH ISSUANCE | - | 2.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 200.05B | 0.69 | 1.94 | 2.90 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 95.02B | 0.69 | 2.01 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 95.02B | 0.77 | 2.27 | - | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 81.46B | 0.68 | 2.00 | - | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 52.13B | 0.74 | 2.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét