
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.400 | 52.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.660 | 4.660 | 0.000 |
Khác | 42.950 | 42.950 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 52.396 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 4.658 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 18.23 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD145 | - | 5.68 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 4 | - | 4.66 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 80TH ISSUANCE | - | 4.26 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD165 | - | 4.25 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 45TH ISSUANCE | - | 4.24 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 142TH ISSUANCE | - | 3.83 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD264 | - | 3.39 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 32TH ISSUANCE | - | 3.38 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT GROUP CO.,LTD. 2024 SCP SERIES 1 | - | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 202.05B | 0.38 | 1.76 | 2.62 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 84.87B | 0.37 | 1.81 | 2.63 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 48.96B | 0.41 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét