Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 53.100 | 53.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.200 | 5.200 | 0.000 |
Khác | 41.710 | 41.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 53.096 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 5.197 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 19.72 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 5.20 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 62TH ISSUANCE | - | 4.39 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 69TH ISSUANCE | - | 4.39 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 27TH ISSUANCE | - | 4.04 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 3.68 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 43TH ISSUANCE | - | 3.66 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 104TH ISSUANCE | - | 3.66 | - | - | |
HUISHANG BANK CORP LTD 2024 CD 50TH ISSUANCE | - | 3.30 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 40TH ISSUANCE | - | 3.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 197.15B | 1.47 | 1.84 | 2.75 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 74.91B | 1.48 | 1.89 | 2.76 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 69.36B | 1.49 | 1.90 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 69.36B | 1.70 | 2.16 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 50.57B | 1.40 | 1.74 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét