
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Chứng Khoán | 12.410 | 12.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.890 | 26.890 | 0.000 |
Khác | 60.060 | 60.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.940 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.927 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 2.095 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.109 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.213 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.751 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 30.610 | 21.626 |
Công nghệ | 15.580 | 21.230 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.710 | 12.221 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.670 | 18.466 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.720 | 10.367 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.460 | 10.914 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.540 | 17.085 |
Năng lượng | 3.150 | 3.848 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.540 | 6.873 |
Bất Động Sản | 1.740 | 4.027 |
Tiện ích | 1.300 | 6.591 |
Số vị thế mua: 346
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 8.74 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 7.03 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 4 | - | 3.83 | - | - | |
SICHUAN EXPRESSWAY COMPANY LIMITED BOND 2024 1 | - | 3.65 | - | - | |
SUZHOU WUJIANG CITY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD. BOND 2025 2 | - | 3.65 | - | - | |
Hollyland China Electronics Tech | CNE100001WL4 | 0.16 | 14.40 | +0.07% | |
Anhui Provincial Architectural Design and Research | CNE1000054Y7 | 0.14 | 16.37 | -1.27% | |
Jiangsu Liance Electromechanical Technology Co | CNE1000052D5 | 0.14 | 39.78 | -1.00% | |
Gz Tech-Long A | CNE100000965 | 0.14 | 15.06 | +0.40% | |
Baoding Dongli Machinery | CNE100005DY8 | 0.13 | 16.66 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 325.83B | 0.91 | 1.69 | 2.50 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 106.45B | 0.94 | 1.74 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 106.45B | 1.11 | 2.00 | - | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 105.68B | 0.91 | 1.74 | 2.51 | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 71.16B | 0.87 | 1.59 | 2.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét