Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 76.730 | 76.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.540 | 8.540 | 0.000 |
Khác | 14.730 | 14.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 76.733 | 57.093 |
Doanh Nghiệp | 8.537 | 5.168 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 57.00 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 259TH ISSUANCE | - | 5.48 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 6 | - | 3.74 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 162TH ISSUANCE | - | 3.30 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 2.62 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 104TH ISSUANCE | - | 2.20 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 71TH ISSUANCE | - | 2.20 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 160TH ISSUANCE | - | 2.19 | - | - | |
BANK OF KUNLUN CORPORATION LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 11TH ISSUANCE | - | 2.18 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 8 | - | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 200.05B | 0.83 | 1.92 | 2.87 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 95.02B | 0.83 | 1.99 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 95.02B | 0.93 | 2.25 | - | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 81.46B | 0.83 | 1.98 | 2.87 | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 52.13B | 0.80 | 1.82 | 2.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét