
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.200 | 50.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.780 | 9.780 | 0.000 |
Khác | 40.020 | 40.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 50.200 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 9.780 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 32.39 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 5.37 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD149 | - | 3.24 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD136 | - | 3.04 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD146 | - | 3.04 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD266 | - | 2.61 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 13 | - | 2.35 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 14 | - | 2.06 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD189 | - | 2.03 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 387TH ISSUANCE | - | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 202.05B | 0.38 | 1.76 | 2.62 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 84.87B | 0.37 | 1.81 | 2.63 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 48.96B | 0.35 | 1.65 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét