
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.878 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.016 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 2.418 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.585 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.494 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.511 | 13.018 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GUANGXI BEIBU GULF BANK CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 6.45 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 20 | - | 4.72 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED BOND 2024 1 | - | 3.31 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND 2023 1 | - | 3.30 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. BOND 2023 2 | - | 3.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 202.05B | 0.38 | 1.76 | 2.62 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 84.87B | 0.37 | 1.81 | 2.63 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 48.96B | 0.41 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét