
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.840 | 42.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Khác | 56.520 | 56.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 42.841 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 0.638 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.18 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 24TH ISSUANCE | - | 0.95 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 31TH ISSUANCE | - | 0.95 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. 2024 CD309 | - | 0.95 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 2 | - | 0.65 | - | - | |
INNER MONGOLIA YILI INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD. 2024 CP 1 | - | 0.64 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD 86TH ISSUANCE | - | 0.64 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 55TH ISSUANCE | - | 0.64 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 145TH ISSUANCE | - | 0.63 | - | - | |
JIANGSU JIANGNAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD129 | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 0.34 | 1.72 | 2.63 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 37.89B | 0.41 | 1.94 | 2.54 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 0.35 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét