
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.940 | 0.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.600 | 19.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 21.920 | 21.920 | 0.000 |
Khác | 57.530 | 57.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 35.955 | 34.372 |
Chính phủ | 5.570 | 26.848 |
Tiền mặt | 0.940 | 10.552 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2024 6 | - | 5.57 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 | - | 4.48 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 3.25 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 2 | - | 3.15 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED BOND 2024 1 | - | 3.15 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.92 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.84 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. BOND | - | 0.72 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.70 | - | - | |
XINJIANG TIANYE CO.,LTD. BOND | - | 0.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 0.34 | 1.72 | 2.63 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 37.89B | 0.41 | 1.94 | 2.54 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 0.35 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét