
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.600 | 52.600 | 0.000 |
Khác | 47.400 | 47.400 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.03 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 19TH ISSUANCE | - | 3.74 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 10TH ISSUANCE | - | 2.62 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 143TH ISSUANCE | - | 2.13 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 149TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 12TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 9TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 20TH ISSUANCE | - | 1.25 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 201TH ISSUANCE | - | 1.24 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2025 CD 118TH ISSUANCE | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 248.02B | 0.77 | 1.70 | 2.55 | ||
China Southern Cash Express MM B | 248.02B | 0.82 | 1.78 | 2.62 | ||
China Southern Cash Express MM C | 248.02B | 0.87 | 1.86 | 2.69 | ||
China Southern Cash Express MM E | 248.02B | 0.76 | 1.67 | 2.50 | ||
China Southern Daily Income MMKt B | 147.48B | 0.97 | 2.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét