
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 45.280 | 45.280 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Khác | 53.990 | 53.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 45.279 | 51.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.658 | 0.472 |
Doanh Nghiệp | 0.073 | 4.855 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.26 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD104 | - | 5.41 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD374 | - | 2.67 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD390 | - | 1.62 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 191TH ISSUANCE | - | 1.61 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 101TH ISSUANCE | - | 1.08 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 41TH ISSUANCE | - | 1.08 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD387 | - | 1.08 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 182TH ISSUANCE | - | 1.08 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD377 | - | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life AMP Money Market A | 70.11B | 0.21 | 1.73 | 2.44 | ||
China Life AMP Money Market B | 70.11B | 0.25 | 1.97 | 2.68 | ||
China Life AMP Money Market E | 70.11B | 0.21 | 1.73 | - | ||
China Life Jubao Pen Money Market | 32.49B | 0.26 | 1.88 | - | ||
ChinaLife Xinqianbao MMKt | 17.9B | 0.25 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét