Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 65.850 | 65.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.830 | 18.830 | 0.000 |
Khác | 14.760 | 14.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.614 | 36.840 |
Chính phủ | 10.061 | 31.713 |
Tiền mặt | 0.569 | 9.428 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 8 | - | 30.49 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 19 | - | 10.06 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 9.22 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 9.20 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 3 | - | 6.87 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.97 | - | - | |
XINFENGMING GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.90 | - | - | |
TONGYU HEAVY INDUSTRY CO.,LTD. BOND | - | 0.76 | - | - | |
SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 0.75 | - | - | |
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION BOND | - | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life AMP Money Market A | 57.31B | 0.77 | 1.90 | 2.66 | ||
China Life AMP Money Market B | 57.31B | 0.87 | 2.14 | 2.91 | ||
China Life AMP Money Market E | 57.31B | 0.77 | 1.90 | - | ||
China Life Jubao Pen Money Market | 28.81B | 0.81 | 2.01 | - | ||
ChinaLife Xinqianbao MMKt | 19.55B | 0.83 | 2.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét