Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.140 | 59.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.160 | 3.160 | 0.000 |
Khác | 37.700 | 37.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 59.136 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.774 | 5.202 |
Chính phủ | 1.387 | 6.350 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 45.20 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 72TH ISSUANCE | - | 2.54 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 21 | - | 2.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 18 | - | 1.77 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 164TH ISSUANCE | - | 1.71 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 45TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. | - | 1.68 | - | - | |
BANK OF ZHENGZHOU CO., LTD. | - | 1.68 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 24 | - | 1.39 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life AMP Money Market B | 65.77B | 1.76 | 2.04 | 2.75 | ||
China Life AMP Money Market E | 65.77B | 1.53 | 1.79 | - | ||
China Life Jubao Pen Money Market | 19.42B | 1.64 | 1.93 | - | ||
China Life Zengjinbao MMkt | 15.41B | 1.57 | 1.90 | - | ||
ChinaLife Xinqianbao MMKt | 14.11B | 1.63 | 1.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét