
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.450 | 54.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.470 | 23.680 | 4.210 |
Chuyển Đổi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Khác | 34.340 | 34.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.143 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.931 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.175 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.141 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.326 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.491 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.320 | 17.623 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.990 | 12.855 |
Công Nghiệp | 11.860 | 12.520 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.950 | 11.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.940 | 16.807 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.290 | 6.681 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.530 | 7.929 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.640 | 6.180 |
Tiện ích | 2.010 | 3.890 |
Bất Động Sản | 1.360 | 2.748 |
Năng lượng | 1.100 | 5.511 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Sovereign Short-Term MM EUR I | LU0366536638 | 9.04 | - | - | |
Brown Advisory US Equity Growth $ SI Acc | IE00BG0R1F40 | 8.84 | - | - | |
Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un | LU0629158030 | 7.42 | 54.926 | +0.51% | |
UBS (Lux) Mny Mkt USD Sust P-acc | LU0006277684 | 7.33 | - | - | |
Nordea 1 - Low Dur Eurp Cov Bd HBI USD | LU1694215796 | 7.27 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 6.84 | 37.788 | +1.00% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 6.33 | 87.807 | -0.58% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 6.27 | - | - | |
Vontobel US Equity G USD | LU1428951294 | 5.13 | - | - | |
Allianz Global Artfcl Intlgc WT EUR | LU1548499711 | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 839.38M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 600.46M | -3.38 | -2.09 | 4.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét