
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.250 | 34.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Khác | 63.680 | 63.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 34.250 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 2.067 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 9.58 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 143TH ISSUANCE | - | 5.14 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 20 | - | 3.09 | - | - | |
WEBANK CO.,LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 33TH ISSUANCE | - | 3.08 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 234TH ISSUANCE | - | 3.08 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 1 | - | 2.07 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 20 | - | 2.06 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2025 CD 104 | - | 2.06 | - | - | |
BANK OF WENZHOU CO.,LTD. 2025 CD 71TH ISSUANCE | - | 2.06 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION 2025 CD 72TH ISSUANCE | - | 2.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Changjiang LeXiang MMKt A | 9.71B | 0.75 | 1.45 | - | ||
Changjiang LeXiang MMKt B | 9.71B | 0.91 | 1.70 | - | ||
Changjiang Income Enhanced Bond | 72.66M | 6.03 | 2.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét