Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.850 | 21.130 | 16.280 |
Chứng Khoán | 62.860 | 62.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.890 | 20.900 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 10.540 | 10.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.367 | 16.068 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.902 | 2.455 |
Giá trên doanh thu | 1.741 | 1.684 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.454 | 10.026 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.782 | 2.933 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.523 | 10.683 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 20.460 | 17.865 |
Công Nghiệp | 18.340 | 11.685 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.690 | 14.932 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.130 | 11.137 |
Công nghệ | 11.570 | 14.832 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.330 | 8.079 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.240 | 6.690 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.740 | 5.433 |
Năng lượng | 1.630 | 4.623 |
Bất Động Sản | 1.620 | 4.133 |
Tiện ích | 1.250 | 1.625 |
Số vị thế mua: 996
Số vị thế bán: 40
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swiss Rock Aktien Schweiz Index Plus C | CH0209545570 | 5.06 | 20.749 | -1.65% | |
SWC (CH) EF Resp CH High Quality GT CHF | CH1168500226 | 4.46 | - | - | |
Nestle | CH0038863350 | 3.40 | 77.62 | -0.13% | |
zCapital Swiss Dividend Fund ZA | CH0199944593 | 3.31 | 2,959.540 | -1.47% | |
CSIF (CH) II Gold Blue FBH | CH0220919085 | 3.16 | - | - | |
Swiss Rock Emerg Eq/Aktien Schw C | LU2468302406 | 3.05 | - | - | |
Novartis | CH0012005267 | 2.98 | 91.63 | -0.35% | |
FvS Bond Opportunities CHF IT | LU1245471724 | 2.44 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield S-T HCHF Acc H | IE00BYV3R712 | 2.39 | - | - | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 2.38 | 261.00 | -0.80% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VF CH Valiant Swiss Equities SPI I | 561.97M | 5.68 | -1.13 | 5.30 | ||
VF CH Valiant Swiss Equities SPI S | 561.97M | 6.30 | -0.43 | 6.03 | ||
LO Institutional Strategies CH Swi | 425.59M | 11.95 | 2.15 | 5.77 | ||
LO Institutional Strategies CH Swis | 425.59M | 4.80 | -1.02 | 5.45 | ||
Avadis VermOgensbildung SICAV Strat | 261.29M | 7.80 | -0.52 | 3.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét