Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.750 | 128.040 | 124.290 |
Chứng Khoán | 70.810 | 70.840 | 0.030 |
Trái Phiếu | 15.390 | 15.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.020 | 10.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.663 | 15.880 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.102 | 2.549 |
Giá trên doanh thu | 2.311 | 1.754 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.739 | 10.292 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.312 | 2.895 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.477 | 11.988 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.730 | 15.557 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.870 | 15.109 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.760 | 17.848 |
Công Nghiệp | 9.740 | 11.691 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.090 | 10.444 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.020 | 8.036 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 5.784 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.940 | 6.349 |
Năng lượng | 2.050 | 4.589 |
Bất Động Sản | 1.890 | 4.058 |
Tiện ích | 1.240 | 1.653 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (CH) IF Eqs Switz ESG PassAll II U-X | CH0596284569 | 19.53 | - | - | |
UBS (CH) IF Eq Glb ESGLd Pas CHFh II U-X | CH1112281790 | 17.63 | - | - | |
UBS (CH) IF Eq Glb ESGLd Pas CHFh II I-X | CH1112281782 | 12.67 | - | - | |
UBS (CH) IF 3 Swiss RE Sec Sel Ps II I-X | CH0042114378 | 10.02 | - | - | |
UBS (CH) IF Eq Glb ESG Ldrs Psv II I-X | CH1112281725 | 9.93 | - | - | |
UBS (CH) IF Eq EM GlbESGLd PasII CHF I-X | CH1167887459 | 9.43 | - | - | |
UBS (CH) IF3 GlbAggBdESG Psv CHFh II I-X | CH1162399898 | 6.77 | - | - | |
UBS (CH) IF3 Bd EM Ag ESG Pa CHFH II I-X | CH0244558836 | 3.89 | - | - | |
Bonds CHF Inland ESG Passive II I-X | CH0594527738 | 3.65 | - | - | |
UBS (Lux) Eq Fd EM Sst Ldrs (USD)CHF I-X | LU2459597451 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 8.87B | 34.35 | 9.07 | 12.32 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.37B | 28.57 | 7.61 | 9.70 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.34B | 8.31 | -0.67 | 2.51 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 2.74B | 11.50 | -1.36 | 6.69 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCB | 2.74B | 11.45 | -1.42 | 6.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét