Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 25.920 | 22.190 |
Chứng Khoán | 71.630 | 71.670 | 0.040 |
Trái Phiếu | 14.450 | 15.540 | 1.090 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 10.120 | 10.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.698 | 15.880 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.501 | 2.549 |
Giá trên doanh thu | 2.147 | 1.754 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.866 | 10.292 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.834 | 2.895 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.782 | 11.988 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 32.190 | 17.848 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.590 | 15.109 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.970 | 10.444 |
Công Nghiệp | 12.480 | 11.691 |
Công nghệ | 7.620 | 15.557 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.510 | 8.036 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.410 | 6.349 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.090 | 5.784 |
Tiện ích | 0.800 | 1.653 |
Năng lượng | 0.740 | 4.589 |
Bất Động Sản | 0.580 | 4.058 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS CH MSF Equites Switzerland XT1 I-X | CH0016631340 | 14.50 | - | - | |
UBS CH MSF Equites Switzerland XT3 I-X | CH0016631365 | 14.49 | - | - | |
UBS (CH) IF EQ CH Quant All Cap Sus IX | CH0016631357 | 14.48 | - | - | |
UBS (CH) Equity Fund CH Sustainable U-X | CH0546052827 | 14.47 | - | - | |
UBS CH Institutional Fund - Swiss Real Estate Sele | CH0035433595 | 10.08 | 2,419.540 | -0.12% | |
UBS CH Bond Fund - CHF Domestic CHF U-X | CH0111018120 | 10.05 | 10,032.750 | +0.07% | |
UBS (CH) IF Eqs Glbl Clmt Awr II U-X | CH0461918887 | 4.78 | - | - | |
UBS CH Institutional Fund - Equities International | CH0032871029 | 4.70 | 1,893.030 | +0.34% | |
UBS CH Manager Selection Fund - Bonds Global XT3 X | CH0016631332 | 3.81 | 660.130 | -0.07% | |
UBS CH Manager Selection Fund - Equities Global XT | CH0016631381 | 2.55 | 2,330.150 | +0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 8.87B | 34.35 | 9.07 | 12.32 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.37B | 28.57 | 7.61 | 9.70 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.34B | 8.31 | -0.67 | 2.51 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 2.74B | 11.50 | -1.36 | 6.69 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCB | 2.74B | 11.45 | -1.42 | 6.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét