
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.860 | 106.420 | 4.560 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.657 | 8.849 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 10.593 | 4.807 |
Giá trên doanh thu | 0.113 | 1.209 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.921 | 8.342 |
Tỷ suất Cổ tức | 7.442 | 3.621 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.000 | 9.086 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 86.142 |
Số vị thế mua: 2,142
Số vị thế bán: 186
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australia (Commonwealth of) | AU0000143901 | 3.28 | - | - | |
Aust 3yr Bond Fut Dec24 | - | 2.95 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria | AU3SG0001175 | 2.66 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation | AU3SG0001944 | 2.38 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000075681 | 2.21 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Dec24 | - | 2.06 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Dec24 | - | 1.77 | - | - | |
Euro-Schatz Fut Dec24 | - | 1.69 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000300535 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.64B | 0.47 | -1.23 | 1.58 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 150.37M | 0.56 | 4.51 | 3.02 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 203.46M | 0.63 | 5.18 | 3.51 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 889.57M | 0.46 | -1.20 | 1.59 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 739.31M | 0.16 | -0.64 | 1.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét