
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.400 | 47.750 | 38.350 |
Trái Phiếu | 76.490 | 77.620 | 1.130 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.930 | 0.020 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 13.090 | 13.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.552 | 41.047 |
Doanh Nghiệp | 34.696 | 24.212 |
Giấy Tờ Có Giá | 22.329 | 12.503 |
Chính phủ | 20.382 | 54.822 |
Tiền mặt | 8.289 | 28.658 |
Số vị thế mua: 555
Số vị thế bán: 93
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Macq Treasury Fund Io Private | - | 10.92 | - | - | |
Macquarie Em Mkts Dbt Slct Ops I USDDist | LU2212078070 | 4.84 | - | - | |
Macquarie Term Cash Fund Io Private | - | 2.18 | - | - | |
Australia AUGOVT 3 20-Sep-2025 | AU0000XCLWP8 | 1.84 | 150.94 | +0.01% | |
Macquarie Senior Secured Loans Fun Io Private | - | 1.77 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.2472% | AU3FN0044996 | 1.43 | - | - | |
BNG Bank N.V. 3.5% | AU3CB0241933 | 1.19 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 1.10 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria 1.5% | AU3SG0002314 | 0.93 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét