Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.050 | 57.050 | 0.000 |
Khác | 42.950 | 42.950 | 0.000 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 47.72 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. | - | 1.45 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 0.96 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 154TH ISSUANCE | - | 0.95 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 157TH ISSUANCE | - | 0.92 | - | - | |
HUISHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD 94TH ISSUANCE | - | 0.73 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 17TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.72 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 146TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 146TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 256.95B | 1.52 | 1.94 | 2.84 | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 165.83B | 1.59 | 2.07 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 128.12B | 1.50 | 1.91 | 2.74 | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 128.12B | 1.62 | 2.06 | - | ||
CCB-Principal Tiantianyi MMKt A | 71.76B | 1.68 | 2.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét