Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.54 | 226.36 | 225.82 |
Chứng Khoán | 20.93 | 20.93 | 0.00 |
Trái Phiếu | 78.29 | 78.35 | 0.06 |
Chuyển Đổi | 0.20 | 0.20 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.06 | 0.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.37 | 14.00 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.49 | 1.90 |
Giá trên doanh thu | 2.10 | 1.31 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.14 | 9.81 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.33 | 3.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.25 | 9.91 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.07 | 16.95 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.57 | 22.04 |
Bất Động Sản | 11.19 | 8.79 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.31 | 12.16 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.90 | 10.15 |
Công Nghiệp | 8.88 | 10.65 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.45 | 9.33 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.90 | 8.84 |
Năng lượng | 3.98 | 5.19 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.42 | 5.88 |
Tiện ích | 2.34 | 4.50 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Government Bond ETF ZQHUSD | IE00BFYDNQ69 | 29.35 | - | - | |
HSBC Global Corporate Bond ETF ZQHUSD | IE00BFYDNS83 | 24.86 | - | - | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 11.68 | 14.56 | -0.86% | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 5.86 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.25% | - | 3.56 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 3.53 | - | - | |
Bund Lug34 Eur 4,75 | DE0001135226 | 3.22 | 120.62 | -0.10% | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 2.89 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 24 | - | 2.43 | - | - | |
HSBC FTSE EPRA/NAREIT Developed UCITS | IE00B5L01S80 | 1.76 | 1,732.0 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Portfolio Retail X Accumulation | 2.82B | 11.36 | 5.28 | 9.09 | ||
Dynamic Portfolio Accumulation C | 2.82B | 10.35 | 5.60 | 9.47 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 2.82B | 10.38 | 5.61 | 9.48 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.18B | 10.10 | 5.36 | 8.41 | ||
- Dynamic Portfolio C Income | 2.18B | 10.10 | 5.36 | 8.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét