Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.16 | 34.40 | 29.24 |
Chứng Khoán | 42.24 | 43.14 | 0.90 |
Trái Phiếu | 48.15 | 53.18 | 5.03 |
Chuyển Đổi | 0.31 | 0.31 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.24 | 0.24 | 0.00 |
Khác | 3.90 | 3.97 | 0.07 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.55 | 15.36 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.33 | 2.23 |
Giá trên doanh thu | 1.66 | 1.58 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.58 | 9.74 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.05 | 2.90 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.04 | 10.61 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.36 | 17.05 |
Công nghệ | 17.05 | 16.55 |
Công Nghiệp | 13.53 | 11.91 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.89 | 10.54 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.22 | 10.48 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.89 | 7.81 |
Năng lượng | 5.35 | 4.50 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.22 | 5.61 |
Tiện ích | 4.25 | 3.61 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.24 | 6.31 |
Bất Động Sản | 2.01 | 6.31 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM Global Equity Income S GBP Net Acc | GB00BLJP7121 | 6.02 | - | - | |
JPM US Research Enhanced Idx Eq E Acc | GB00BJRCPT57 | 6.02 | - | - | |
Vanguard Global Bond Index Fund GBP Hedged Accumul | IE00B50W2R13 | 5.98 | 151.812 | +0.13% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Accumu | GB00B3X7QG63 | 5.05 | 279.64 | +1.34% | |
Royal London Diversified ABS Fund Z Acc | GB00B4K6P774 | 4.01 | - | - | |
Waverton Sterling Bond P GBP | IE00BGQYPR94 | 4.00 | - | - | |
JPM Europe (ex-UK) Rsh Enh Idx Eq E Acc | GB00BKTF1F72 | 4.00 | - | - | |
Aviva Investors Global Eq Inc 4 GBP Inc | GB00BKKJS130 | 3.99 | - | - | |
Jupiter Global Macro Bond U1 GBP Acc | GB00BHBX7Y96 | 3.99 | - | - | |
Invesco Tactical Bond UK Z Acc | GB00B8N45T82 | 3.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sentinel Universal Portfolio B Accu | 97.46M | 8.37 | 3.15 | 5.85 | ||
Portfolio Retail Accumulation | 5.01M | 7.93 | 2.07 | 5.24 | ||
Universal Portfolio Retail Income | 20.66K | 7.91 | 2.04 | 5.44 | ||
Sentinel Universal Portfolio Class | 1.3M | 1.44 | 3.31 | 5.31 | ||
MGTS Greystone Global Growth Fund R | 76.17M | 9.63 | 0.91 | 9.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét