
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.920 | 5.010 | 3.090 |
Chứng Khoán | 30.240 | 30.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.570 | 58.590 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Khác | 8.070 | 8.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.861 | 16.413 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.428 | 2.440 |
Giá trên doanh thu | 1.829 | 1.799 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.384 | 10.383 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.253 | 2.586 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.843 | 10.393 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.490 | 11.661 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.500 | 17.219 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.400 | 11.185 |
Công nghệ | 12.030 | 20.645 |
Công Nghiệp | 11.580 | 12.071 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.150 | 7.209 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.630 | 5.202 |
Năng lượng | 4.940 | 3.764 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.000 | 7.064 |
Bất Động Sản | 3.110 | 3.946 |
Tiện ích | 2.170 | 3.430 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 5.48 | 94.11 | +1.61% | |
UBS Lux Bond Fund - Full Cycle Asian Bond USD I-A1 | LU0464245819 | 4.97 | 145.760 | -0.05% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.81 | 89.83 | -0.94% | |
iShares $ Treasury Bond 20+yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BD8PGZ49 | 4.76 | 2.95 | -0.39% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 4.73 | 4.04 | -0.20% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BGPP6473 | 4.66 | 4.26 | -0.06% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 4.65 | 5.01 | 0.03% | |
iShares MSCI World Small Cap UCITS USD Acc | IE00BF4RFH31 | 4.51 | 6.25 | -1.19% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR Hedge | IE00BMDFDY08 | 4.29 | 5.39 | -0.55% | |
Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 3.57 | 35.21 | -0.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODDO BHF Polaris Moderate Cl EUR | 183.64M | 6.75 | 1.70 | 2.89 | ||
DE000A2JJ1W5 | 365.68M | 6.16 | 1.12 | 2.56 | ||
FMM-Fonds | 653.18M | 8.14 | 3.73 | 5.15 | ||
ODDO BHF Algo Ethical Leaders DIWEU | 7.49M | 13.50 | 2.04 | 7.64 | ||
Kapital Privat Portfolio | 63.8M | 1.38 | 3.01 | 3.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét