Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.680 | 41.010 | 24.330 |
Chứng Khoán | 12.050 | 12.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.310 | 82.380 | 22.070 |
Chuyển Đổi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Khác | 9.940 | 10.340 | 0.400 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.947 | 15.924 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.141 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 1.365 | 1.603 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.878 | 9.538 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.900 | 2.614 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.094 | 10.566 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.820 | 20.393 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.090 | 14.439 |
Công Nghiệp | 12.930 | 11.602 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.510 | 11.119 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.970 | 12.764 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.140 | 7.878 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.840 | 6.154 |
Năng lượng | 5.540 | 4.136 |
Tiện ích | 3.920 | 3.812 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.500 | 7.075 |
Bất Động Sản | 1.750 | 3.907 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor EUR 2-10 Inflation Expectations C-EUR | LU1390062245 | 8.88 | 114.54 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 8.74 | 101.19 | +0.52% | |
Eurovalor Particulares Volumen I FI | ES0133877003 | 5.24 | - | - | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 5.00 | - | - | |
Candriam Long Short Credit Classique | FR0010760694 | 4.78 | 1,250.170 | -0.00% | |
Pictet Absolute Return Fixed Income HI EUR | LU0988402656 | 4.78 | 102.660 | +0.16% | |
M&G (Lux) Optimal Income C EUR Acc | LU1670724704 | 4.22 | - | - | |
Natixis AM Funds Natixis Euro Short Term Credit | LU1118011698 | 4.03 | 106.720 | +0.07% | |
Allianz Global Investors Fund Allianz Advanced F | LU1328247389 | 3.82 | 1,018.850 | -0.01% | |
UBAM Abs Ret Low Vol Fxd Inc IPC EUR | LU0940721409 | 3.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Garantizado Acciones V FI | 663.24M | 0.81 | 1.08 | - | ||
Cartera Optima Dinamica B FI | 679.25M | 6.58 | 2.74 | 6.94 | ||
Cartera Optima Dinoimica A FI | 679.25M | 6.58 | 2.74 | - | ||
Popular Income FI | 541.16M | 5.51 | 0.39 | - | ||
Eurovalor Garantizado Rentas 5 FI | 240.94M | 0.08 | 0.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét