Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.000 | 14.010 | 0.010 |
Trái Phiếu | 85.990 | 86.730 | 0.740 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.373 | 19.026 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.750 | 1.759 |
Giá trên doanh thu | 0.441 | 1,390.000 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.220 | 6.001 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.346 | 4.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 12.185 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.618 | 48.975 |
Tiền mặt | 10.889 | 38.567 |
Chính phủ | 5.496 | 71.830 |
Phái sinh | -0.009 | 77.477 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 7.28 | - | - | |
Enel S.p.A. 3.5% | XS2000719992 | 3.77 | - | - | |
Darling Global Finance Bv 3.625% | XS1813579593 | 3.28 | - | - | |
Getlink SE 3.5% | XS2247623643 | 3.27 | - | - | |
Aramark International Finance Sarl 3.125% | XS1586831999 | 3.24 | - | - | |
James Hardie International Finance Designated Activity Company 3.625% | XS1888221261 | 3.24 | - | - | |
Coty Inc. 5.75% | XS2688529135 | 3.10 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 3.06 | - | - | |
Transportes Aereos Portugueses SGPS SA 5.125% | PTTAPFOM0003 | 3.04 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 2.25% | XS2080766475 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Candriam Patrimoine Obli Inter I | 46.02M | 4.30 | 2.01 | 2.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét