
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.110 | 11.650 | 1.540 |
Chứng Khoán | 28.060 | 28.330 | 0.270 |
Trái Phiếu | 57.500 | 57.570 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 3.270 | 3.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.947 | 16.159 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.800 | 2.363 |
Giá trên doanh thu | 2.018 | 1.765 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.314 | 9.966 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.964 | 2.658 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.699 | 9.770 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.640 | 20.116 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.100 | 17.657 |
Công Nghiệp | 12.800 | 12.147 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.340 | 11.357 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.240 | 10.979 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.190 | 7.253 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.250 | 7.307 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.390 | 5.136 |
Bất Động Sản | 2.260 | 3.980 |
Năng lượng | 2.100 | 3.858 |
Tiện ích | 1.690 | 3.488 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam SRI Bond Euro Corporate Z CAP EUR | LU1313771005 | 16.02 | 1,109.720 | +0.07% | |
Candriam Sst Bd Euro Z € Acc | LU1313770379 | 11.50 | - | - | |
Cleome Index USA Equities Z USD Acc | LU0644256330 | 9.63 | 5,034.160 | +0.59% | |
Candriam Bds Euro Long Term Z EUR Cap | LU0252963110 | 9.16 | - | - | |
Candriam Equities L US Edge Z USD Acc | LU2721430309 | 5.49 | - | - | |
Candriam L Multi-Asset Inc Z EUR Acc | LU0982876715 | 3.78 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Government Class Z EUR Cap | LU0252949713 | 3.66 | 2,535.410 | +0.06% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class Z EUR Cap | LU0252964431 | 3.19 | 2,380.840 | +0.03% | |
Candriam Mny Mrkt USD Sust Z Acc | LU0391999553 | 2.72 | - | - | |
Candriam L Mlt-Asst Inc & Gr Z EUR Acc | LU1207305845 | 2.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2197358042 | 3.08B | -8.59 | 11.42 | - | ||
Cleome Index USA Equities R EUR Acc | 3.08B | -8.67 | 11.18 | 11.32 | ||
Cleome Index USA Equities Y EUR Acc | 2.58B | -9.07 | 10.01 | 10.41 | ||
Cleome Index USA Equities Z EUR Acc | 3.08B | -8.56 | 11.51 | 11.70 | ||
Candriam Equities L Global Demograp | 2.14B | -5.95 | 8.73 | 8.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét