Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.170 | 8.290 | 0.120 |
Chứng Khoán | 72.910 | 72.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.610 | 18.610 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.726 | 16.670 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.198 | 2.501 |
Giá trên doanh thu | 1.662 | 1.933 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.442 | 11.897 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.586 | 2.392 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.739 | 10.567 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.220 | 21.174 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.580 | 16.473 |
Công Nghiệp | 12.420 | 14.563 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.770 | 13.436 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.270 | 8.912 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.210 | 6.257 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.740 | 7.069 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.630 | 4.506 |
Bất Động Sản | 4.540 | 3.673 |
Năng lượng | 3.640 | 2.173 |
Tiện ích | 2.970 | 2.150 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 15.58 | 605.71 | -0.62% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 13.00 | 7,538.0 | -0.01% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 12.98 | 2,666.0 | 0.00% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 10.94 | 35.82 | +0.42% | |
ishares S&P 500 | US4642872000 | 6.74 | 572.57 | -0.20% | |
Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 6.46 | 2,797.0 | +0.87% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 5.61 | 9.52 | -1.04% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 4.89 | 120.13 | +0.09% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 3.46 | 93.76 | +0.50% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 2.95 | 4.32 | +0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Destino 2030 Estoindar FI | 1.42B | 8.14 | 3.30 | - | ||
Caixabank Destino 2030 Plus FI | 1.42B | 8.47 | 3.71 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Estoindar FI | 417.6M | 5.87 | 1.46 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Plus FI | 243.39M | 6.19 | 1.87 | - | ||
Caixabank Destino 2040 Estandar | 208.07M | 10.32 | 4.42 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét