Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.910 | 0.940 | 0.030 |
Chứng Khoán | 99.090 | 99.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.700 | 12.209 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.538 | 1.486 |
Giá trên doanh thu | 1.190 | 1.295 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.546 | 6.887 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.383 | 3.015 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.691 | 11.539 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.550 | 20.784 |
Công nghệ | 20.390 | 23.551 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.640 | 13.968 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.370 | 8.519 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.210 | 7.094 |
Công Nghiệp | 6.620 | 7.327 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.930 | 5.147 |
Năng lượng | 4.980 | 4.016 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.040 | 4.916 |
Tiện ích | 2.510 | 1.636 |
Bất Động Sản | 1.770 | 3.047 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 100.00 | 3,364.8 | +0.49% | |
JPMorgan Funds China Fund I (acc) USD | LU0248042839 | 0.00 | 93.220 | +0.70% | |
Fidelity Asia Pacific Opps Y-Acc-USD | LU1116431138 | 0.00 | - | - | |
Impax Asian Environmental Markets IRL $A | IE00B3PSB281 | 0.00 | - | - | |
JPMorgan Funds - Korea Equity Fund C acc - USD | LU0301638002 | 0.00 | 157.780 | +0.66% | |
Matthews Asia Funds - Asia Small Companies Fund I | LU0871674296 | 0.00 | 22.270 | -0.54% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Asi | LU0181496059 | 0.00 | 56.199 | +0.66% | |
Schroder International Selection Fund Taiwanese Eq | LU0270814014 | 0.00 | 37.251 | +1.33% | |
Schroder ISF China A C Acc USD | LU1713307699 | 0.00 | - | - | |
UTI India Dynamic Equity USD Institutional | IE00BYPC7R45 | 0.00 | 21.676 | +0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BTG Pactual Chile Accion B | 72.47B | 5.24 | 15.23 | 7.16 | ||
BTG Pactual Chile Accion B APV | 72.47B | 5.35 | 16.29 | 8.25 | ||
BTG Pactual Acciones USA I | 17.62B | 15.93 | 17.17 | 14.85 | ||
BTG Pactual Acciones USA I APV | 17.62B | 15.96 | 17.39 | 15.07 | ||
BTG Pactual Acciones Chilenas A | 10.97B | 3.63 | 8.78 | 3.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét