Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.400 | 9.970 | 4.570 |
Trái Phiếu | 6.720 | 6.720 | 0.000 |
Khác | 87.880 | 87.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.402 | 20.388 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.229 | 3.271 |
Giá trên doanh thu | 1.532 | 2.550 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.561 | 11.718 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.658 | 1.474 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.936 | 12.212 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 5.241 | 23.929 |
Chính phủ | 6.875 | 5.021 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XP Selection Ações Globais Master FIA IE | - | 99.29 | - | - | |
Santander Cash Black VII CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black VI CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black V CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black IV CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black X CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black IX CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black VIII CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black III CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - | |
Santander Cash Black II CDI Ref CI RF | - | 0.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BR00VHCTF001 | 39.73M | -14.43 | 2.00 | - | ||
BR03CDCTF004 | 28.97M | -32.49 | -15.22 | - | ||
BR051RCTF004 | 11.02M | 11.10 | 3.43 | - | ||
BR07JICTF009 | 4.98M | 11.12 | -0.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét