
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.970 | 49.970 | 0.000 |
Khác | 50.030 | 50.030 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 6.37 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD 241TH ISSUANCE | - | 6.20 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 287 | - | 6.20 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD 297 | - | 6.20 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 176TH ISSUANCE | - | 6.20 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD413 | - | 6.17 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD165 | - | 3.10 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD374 | - | 3.10 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 177 | - | 3.10 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 413 | - | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 141.87B | 0.32 | 1.60 | 2.36 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 141.87B | 0.38 | 1.85 | 2.60 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 55.13B | 0.31 | 1.60 | 2.20 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 53B | 0.37 | 1.80 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 53B | 0.37 | 1.81 | 2.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét