
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.670 | 38.670 | 0.000 |
Khác | 60.780 | 60.780 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.669 | 34.409 |
Tiền mặt | 0.554 | 10.938 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 60.78 | - | - | |
17Fudian Bank Co., Ltd cd313 | - | 6.51 | - | - | |
17Ping An Bank Co., Ltd cd533 | - | 6.43 | - | - | |
17China Minsheng Banking Co., Ltdcd483 | - | 6.43 | - | - | |
17China Zheshang Bank Co., Ltd cd154 | - | 6.43 | - | - | |
17Bank of Jinzhou Co., Ltd cd382 | - | 6.43 | - | - | |
17Bank of Changsha cd130 | - | 6.43 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 148.8B | 0.42 | 1.59 | 2.33 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 148.8B | 0.50 | 1.83 | 2.57 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 52.32B | 0.41 | 1.59 | 2.18 | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 49.49B | 0.49 | 1.79 | 2.59 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 49.49B | 0.57 | 2.03 | 2.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét