
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Chứng Khoán | 7.150 | 7.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.380 | 33.380 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 20.480 | 20.480 | 0.000 |
Khác | 37.010 | 37.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.376 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.325 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.553 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.485 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.428 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 44.899 | 11.768 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China Dev Bank 02 | - | 13.33 | - | - | |
20 Bank Of Shanghai cd122 | - | 13.01 | - | - | |
G China Three Gorges Co., Ltd eb1 | - | 7.04 | - | - | |
17PetroChina Co., Ltd EB | - | 6.72 | - | - | |
15 Shanghai Guosheng Grp Co., Ltd EB | - | 6.69 | - | - | |
MingYang Smart Energy Group Limited | - | 4.10 | - | - | |
Jiangsu Transimage Tech | CNE100002QK6 | 2.78 | 15.32 | +0.66% | |
Suzhou Dongshan A | CNE100000N79 | 2.40 | 25.88 | +3.98% | |
Wingtech Technology | CNE000000M72 | 1.98 | 34.67 | +0.46% | |
Red phase INC | - | 1.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera S&P 500 QDII | 15.84B | -4.76 | 11.86 | 12.69 | ||
BoseraYufu CSI 300 Index Fund A | 6.24B | 0.69 | 0.19 | 3.63 | ||
BoseraYufu CSI 300 Index Fund C | 6.24B | 0.59 | -0.21 | - | ||
Bosera Theme Industry Stock FdLOF | 5.37B | -3.49 | -8.43 | 2.53 | ||
Bosera MedicalHlth Care Set Secs A | 2.15B | 2.68 | -11.98 | 3.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét