
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.970 | 41.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Khác | 56.980 | 56.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.973 | 51.215 |
Doanh Nghiệp | 1.043 | 4.855 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 33.33 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 101TH ISSUANCE | - | 1.88 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 1.04 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 167TH ISSUANCE | - | 0.94 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD139 | - | 0.94 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD142 | - | 0.94 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD153 | - | 0.94 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD359 | - | 0.75 | - | - | |
MENGSHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD97 | - | 0.75 | - | - | |
BANK OF WENZHOU CO.,LTD. 2024 CD246 | - | 0.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 141.87B | 0.21 | 1.62 | 2.39 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 141.87B | 0.25 | 1.86 | 2.63 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 55.13B | 0.20 | 1.60 | 2.23 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 53B | 0.27 | 2.07 | 2.80 | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 53B | 0.24 | 1.82 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét