Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.630 | 49.630 | 0.000 |
Khác | 50.370 | 50.370 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 37.64 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 138TH ISSUANCE | - | 1.71 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 48TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 86TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 1.37 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 45TH ISSUANCE | - | 1.23 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 206TH ISSUANCE | - | 1.03 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 37TH ISSUANCE | - | 1.03 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 101TH ISSUANCE | - | 1.02 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 204TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 145.39B | 1.48 | 1.68 | 2.46 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 59.65B | 1.60 | 1.87 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 59.65B | 1.60 | 1.88 | 2.71 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 59.65B | 1.82 | 2.12 | 2.86 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 54B | 1.47 | 1.64 | 2.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét