Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.310 | 6.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.480 | 30.480 | 0.000 |
Khác | 63.210 | 63.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.699 | 29.984 |
Tiền mặt | 6.312 | 6.628 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.783 | 4.177 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 11.43 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 6.26 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND 2021 1 | - | 5.61 | - | - | |
SHENERGY (GROUP) CO.,LTD. 2023 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER SERIES 2 | - | 5.58 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND 2021 1 | - | 5.08 | - | - | |
HAITONG-LUJIAZUI-LUJIAZUI SHIJI FINANCE SQUARE ABS SERIES 3 TRANCH A | - | 2.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 112.78B | 0.91 | 1.84 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 112.78B | 1.03 | 2.09 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 92.26B | 0.92 | 1.89 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 92.26B | 1.04 | 2.14 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdA | 19.28B | 0.96 | 2.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét