
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.910 | 46.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.450 | 2.450 | 0.000 |
Khác | 50.640 | 50.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.911 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.449 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.52 | - | - | |
XI'AN HI-TECH HOLDING CO.,LTD. 2020 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 2.49 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 2 | - | 2.47 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 3 | - | 2.45 | - | - | |
BANK OF DALIAN CO.,LTD. 2024 CD182 | - | 2.40 | - | - | |
BANK OF GUIZHOU CO.,LTD. 2024 CD 45TH ISSUANCE | - | 2.40 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD374 | - | 2.39 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD386 | - | 2.39 | - | - | |
BANK OF GUIYANG CO., LTD. 2024 CD143 | - | 2.39 | - | - | |
ZHEJIANG TAILONG COMMERCIAL BANK CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 104.24B | 0.29 | 1.66 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 104.24B | 0.35 | 1.90 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 93.06B | 0.31 | 1.69 | 2.38 | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 93.06B | 0.37 | 1.94 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdA | 23.11B | 0.31 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét