
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 43.610 | 43.610 | 0.000 |
Khác | 56.390 | 56.390 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 33.21 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD193 | - | 1.07 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. 2024 CD298 | - | 1.07 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD226 | - | 1.07 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD135 | - | 1.07 | - | - | |
HANGZHOU UNITED RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD97 | - | 1.07 | - | - | |
SICHUAN BANK CO.,LTD. 2024 CD217 | - | 1.07 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD325 | - | 1.06 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 131TH ISSUANCE | - | 1.02 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD415 | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 128.21B | 0.29 | 1.66 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 128.21B | 0.35 | 1.90 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 93.06B | 0.31 | 1.69 | 2.38 | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdA | 23.11B | 0.31 | 1.86 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdE | 23.11B | 0.37 | 2.10 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét