
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.785 | 17.084 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.879 | 2.758 |
Giá trên doanh thu | 2.998 | 2.974 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.561 | 14.564 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.787 | 3.139 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.603 | 13.073 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 2.31 | - | - | |
SHENWAN HONGYUAN GROUP CO., LTD. BOND 2024 1 TYPE 2 | - | 1.99 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 1.97 | - | - | |
24 AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED tlac 01a(Bc) | - | 1.83 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 1.76 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.63 | - | - | |
ZHONGLIAN ZHONGYIN ASSET MANAGEMENT-HUAFA RENTAL HOUSING NO.1 ABS 3A | - | 0.62 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 0.59 | - | - | |
NONGYING HUIYU RMBS SERIES 2021-3 TRANCH A3 | - | 0.53 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Huo Qi Bao Money Market | 122.71B | 0.34 | 1.71 | 2.57 | ||
BOC Xin Qian Bao Money Market Fund | 110.08B | 0.34 | 1.73 | 2.56 | ||
BOC Money Market B | 33.39B | 0.43 | 2.04 | 2.61 | ||
BOC Money Market A | 33.39B | 0.37 | 1.80 | 2.37 | ||
BOC Yue Xiang Interval Bond Fund | 22.44B | -0.51 | 3.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét