Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.650 | 45.100 | 16.450 |
Trái Phiếu | 111.550 | 117.540 | 5.990 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 46.392 | 96.755 |
Tiền mặt | 25.068 | 33.438 |
Doanh Nghiệp | 34.173 | 26.898 |
Giấy Tờ Có Giá | 31.291 | 18.064 |
Phái sinh | 3.618 | 73.250 |
Số vị thế mua: 413
Số vị thế bán: 186
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Flexi I US Mortgage X Capitalisation | LU1080342113 | 5.90 | 3,100.980 | +1.19% | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 3.41 | - | - | |
Development Bank of Japan Inc 2.3% | XS0257403278 | 3.09 | - | - | |
Aflac Incorporated 2.11% | XS1702964351 | 2.88 | - | - | |
Credit Suisse Group AG | CH0385997025 | 2.74 | - | - | |
United States Treasury Notes 5% | - | 2.24 | - | - | |
United States Treasury Notes 25% | - | 2.10 | - | - | |
United States Treasury Notes 25% | - | 1.91 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 1.86 | - | - | |
Japan (Government Of) 1.5% | JP1201491E67 | 1.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CamGestion Convertibles Europe R | 367.21M | 4.50 | 0.17 | 2.32 | ||
CamGestion Convertibles Europe Clas | 367.21M | 4.30 | -0.62 | 1.51 | ||
CamGestion Convertibles Europe i | 367.21M | 4.45 | -0.03 | 2.12 | ||
BNP Paribas Obli Long Terme Classi | 215.73M | -0.11 | -4.72 | 0.07 | ||
BNP Paribas Obli Long Terme Classic | 215.73M | -0.11 | -4.71 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét