Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.970 | 1.980 | 0.010 |
Trái Phiếu | 96.920 | 96.920 | 0.000 |
Khác | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.004 | 67.515 |
Chính phủ | 35.434 | 21.391 |
Tiền mặt | 1.386 | 40.287 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/07/26 | BRSTNCLTN848 | 5.74 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 4.96 | - | - | |
Banco Santander (Brasil) S.A. 0% | BRSANBC04IP5 | 4.66 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/25 | BRSTNCLF1RD2 | 4.17 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2026 | BRSTNCLF1RE0 | 3.81 | 15,775.330 | +0.04% | |
Banco BTG Pactual S.A. 0.9% | BRBPACLFNQT8 | 2.79 | - | - | |
Cemig Distribuicao S.A. 2.055% | BRCMGDDBS0C8 | 2.72 | - | - | |
Brazil BRGOVT 0 01-MAR-2025 | BRSTNCLF1RC4 | 2.34 | 15,784.550 | +50.33% | |
Banco BTG Pactual S.A. 0.95% | BRBPACLFNRE8 | 2.34 | - | - | |
Companhia Energetica do Ceara-COELCE 1.49408% | BRCOCEDBS0F2 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA TH | 5.32B | 9.19 | 10.81 | 12.37 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA FO | 4.04B | 10.89 | 12.47 | 11.96 | ||
BNP PARIBAS PAMPULHA FIC FI RENDA F | 1.56B | 9.39 | 12.76 | 9.74 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA OR | 2.5B | 9.57 | 11.70 | - | ||
BNP PARIBAS MARIANA FUNDO DE INVEST | 1.09B | 9.13 | 12.17 | 9.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét